Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 巾 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: LBKMS (中月大一尸)
Unicode: U+3841
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kai2, kwaa1, kwaa3, pong4, tap3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0