Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 巾 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: LBNIN (中月弓戈弓)
Unicode: U+3845
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: no5

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0