Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
jīn 巾 (+8 nét)
Hình thái:
⿰巾弦Nét bút:
丨フ丨フ一フ丶一フフ丶Thương Hiệt: LBNYI (中月弓卜戈)
Unicode:
U+3849Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận