Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: rú ㄖㄨˊ, xū ㄒㄩ, yú ㄩˊ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 巾 (+9 nét)
Hình thái: ⿰巾俞
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: LBOMN (中月人一弓)
Unicode: U+384F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 巾 (+9 nét)
Hình thái: ⿰巾俞
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: LBOMN (中月人一弓)
Unicode: U+384F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: so1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0