Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huī ㄏㄨㄟ,
kūn ㄎㄨㄣTổng nét: 12
Bộ:
jīn 巾 (+9 nét)
Hình thái:
⿰巾軍Nét bút:
丨フ丨丶フ一丨フ一一一丨Thương Hiệt: LBBJJ (中月月十十)
Unicode:
U+3853Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận