Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhèng ㄓㄥˋ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 巾 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: LBNOT (中月弓人廿)
Unicode: U+3860
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing3

Dị thể 2