Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chú ㄔㄨˊTổng nét: 15
Bộ:
jīn 巾 (+12 nét)
Hình thái:
⿰巾厨Nét bút:
丨フ丨一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶Thương Hiệt: LBMMI (中月一一戈)
Unicode:
U+3861Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận