Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: yāo 幺 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: VIAPV (女戈日心女)
Unicode: U+386B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 15