Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧ,
jǐ ㄐㄧˇ,
qǐ ㄑㄧˇTổng nét: 12
Bộ:
gē 戈 (+8 nét)
Hình thái:
⿻𢆶成Nét bút:
フフ丶フフ丶一ノフフノ丶Thương Hiệt: VIHS (女戈竹尸)
Unicode:
U+386CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận