Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǔ ㄩˇTổng nét: 6
Bộ:
ān 广 (+3 nét)
Hình thái:
⿸广于Nét bút:
丶一ノ一一丨Thương Hiệt: IMD (戈一木)
Unicode:
U+3870Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận