Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄉㄜ, de , ㄉㄧˇ
Tổng nét: 7
Bộ: ān 广 (+4 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノフ一フ
Thương Hiệt: IHVP (戈竹女心)
Unicode: U+3873
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 1

Dị thể 1