Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wěn ㄨㄣˇ,
xiàn ㄒㄧㄢˋTổng nét: 9
Bộ:
ān 广 (+6 nét)
Hình thái:
⿸广艮Nét bút:
丶一ノフ一一フノ丶Thương Hiệt: IAV (戈日女)
Unicode:
U+387EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận