Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
ān 广 (+12 nét)
Hình thái:
⿸广喬Nét bút:
丶一ノノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一Thương Hiệt: IHKB (戈竹大月)
Unicode:
U+3897Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Bình luận