Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, qín ㄑㄧㄣˊ
Tổng nét: 16
Bộ: ān 广 (+13 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一丨フ一一一丨一フノ
Thương Hiệt: ITMS (戈廿一尸)
Unicode: U+3899
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaan2, kaan4, saap1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1