Có 1 kết quả:

jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Tổng nét: 7
Bộ: yǐn 廴 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一フ丶
Thương Hiệt: NKBR (弓大月口)
Unicode: U+38A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwing2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

jiǒng ㄐㄩㄥˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 迥[jiong3]