Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Tổng nét: 14
Bộ: gǒng 廾 (+11 nét)
Hình thái: ⿱將廾
Nét bút: フ丨一ノノフ丶丶一丨丶一ノ丨
Thương Hiệt: VIT (女戈廿)
Unicode: U+38A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: gǒng 廾 (+11 nét)
Hình thái: ⿱將廾
Nét bút: フ丨一ノノフ丶丶一丨丶一ノ丨
Thương Hiệt: VIT (女戈廿)
Unicode: U+38A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0