Có 1 kết quả:

xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Tổng nét: 8
Bộ: gōng 弓 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フフ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: NNMC (弓弓一金)
Unicode: U+38B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saan1, seon3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

xùn ㄒㄩㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 巽[xun4]