Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Tổng nét: 9
Bộ: gōng 弓 (+6 nét)
Nét bút: フ一フノ一ノフノ丶
Thương Hiệt: NOHV (弓人竹女)
Unicode: U+38B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0