Có 1 kết quả:

ㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 9
Bộ: gōng 弓 (+6 nét)
Nét bút: フ一フ丨フノノ丶一
Thương Hiệt: NWNI (弓田弓戈)
Unicode: U+38B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sai1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 西[xi1]