Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, tiē ㄊㄧㄝ
Tổng nét: 9
Bộ: gōng 弓 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: NOMR (弓人一口)
Unicode: U+38B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hip3, sip3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0