Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bì ㄅㄧˋTổng nét: 9
Bộ:
gōng 弓 (+6 nét)
Hình thái:
⿰弓百Nét bút:
フ一フ一ノ丨フ一一Thương Hiệt: NMA (弓一日)
Unicode:
U+38B6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận