Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄐㄩ, ㄩˋ, zhōu ㄓㄡ, zhǔ ㄓㄨˇ, zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: gōng 弓 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丶一フ丶丨フ一一フ一フ
Thương Hiệt: NYBN (弓卜月弓)
Unicode: U+38C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zuk6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0