Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ
Tổng nét: 6
Bộ: shān 彡 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶ノノノ
Thương Hiệt: HEHHH (竹水竹竹竹)
Unicode: U+38CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1