Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dān ㄉㄢTổng nét: 8
Bộ:
shān 彡 (+5 nét)
Hình thái:
⿰丼彡Nét bút:
一一ノ丨丶ノノノThương Hiệt: TTHHH (廿廿竹竹竹)
Unicode:
U+38CBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận