Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shān 彡 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⿱大早彡
Nét bút: 一ノ丶丨フ一一一丨ノノノ
Thương Hiệt: KJHHH (大十竹竹竹)
Unicode: U+38CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shān 彡 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⿱大早彡
Nét bút: 一ノ丶丨フ一一一丨ノノノ
Thương Hiệt: KJHHH (大十竹竹竹)
Unicode: U+38CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zing6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0