Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yìn ㄧㄣˋTổng nét: 11
Bộ:
chì 彳 (+8 nét)
Hình thái:
⿰彳𦙌Nét bút:
ノノ丨フフ丶丨フ一一フThương Hiệt: HOVBU (竹人女月山)
Unicode:
U+38E7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận