Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, zhǒng ㄓㄨㄥˇ, zhòng ㄓㄨㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: chì 彳 (+9 nét)
Hình thái: ⿰彳重
Nét bút: ノノ丨ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: HOHJG (竹人竹十土)
Unicode: U+38EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: chì 彳 (+9 nét)
Hình thái: ⿰彳重
Nét bút: ノノ丨ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: HOHJG (竹人竹十土)
Unicode: U+38EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: dung2
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0