Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wēi ㄨㄟ,
wéi ㄨㄟˊTổng nét: 14
Bộ:
chì 彳 (+11 nét)
Hình thái:
⿰彳⿰⿱山𠮛攵Nét bút:
ノノ丨丨フ丨一丨フ一ノ一ノ丶Thương Hiệt: HOURK (竹人山口大)
Unicode:
U+38F2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận