Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄨˇ
Tổng nét: 6
Bộ: xīn 心 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: KP (大心)
Unicode: U+38FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngai6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0