Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: rěn ㄖㄣˇ
Tổng nét: 6
Bộ: xīn 心 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フノ丶
Thương Hiệt: PSHI (心尸竹戈)
Unicode: U+38FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaan2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2