Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
nù ㄋㄨˋ,
shù ㄕㄨˋTổng nét: 7
Bộ:
xīn 心 (+3 nét)
Hình thái:
⿱女心Nét bút:
フノ一丶フ丶丶Thương Hiệt: VP (女心)
Unicode:
U+38FDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
서Âm Quảng Đông:
syu3Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận