Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wáng ㄨㄤˊ,
wàng ㄨㄤˋTổng nét: 7
Bộ:
xīn 心 (+3 nét)
Hình thái:
⿱亾心Nét bút:
ノ丶フ丶フ丶丶Thương Hiệt: OVP (人女心)
Unicode:
U+3900Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận