Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jí ㄐㄧˊTổng nét: 7
Bộ:
xīn 心 (+3 nét)
Hình thái:
⿱及心Nét bút:
ノフ丶丶フ丶丶Thương Hiệt: NHEP (弓竹水心)
Unicode:
U+3902Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận