Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fāng ㄈㄤ, fáng ㄈㄤˊ
Tổng nét: 7
Bộ: xīn 心 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一ノフ
Thương Hiệt: PYHS (心卜竹尸)
Unicode: U+3903
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fong1, fong4

Tự hình 1

Dị thể 1