Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kè ㄎㄜˋTổng nét: 7
Bộ:
xīn 心 (+4 nét)
Hình thái:
⿰忄牙Nét bút:
丶丶丨一フ丨ノThương Hiệt: PMVH (心一女竹)
Unicode:
U+3909Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận