Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qiǎo ㄑㄧㄠˇ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: MSP (一尸心)
Unicode: U+390D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: diu6, hau1, hau2, tiu5, ziu4

Tự hình 1

Dị thể 1