Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ, tiē ㄊㄧㄝ, zhān ㄓㄢ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: YRP (卜口心)
Unicode: U+3910
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tip3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0