Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yōu ㄧㄡTổng nét: 8
Bộ:
xīn 心 (+5 nét)
Hình thái:
⿰忄右Nét bút:
丶丶丨一ノ丨フ一Thương Hiệt: PKR (心大口)
Unicode:
U+3911Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận