Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 8
Bộ:
xīn 心 (+5 nét)
Hình thái:
⿰忄付Nét bút:
丶丶丨ノ丨一丨丶Thương Hiệt: PODI (心人木戈)
Unicode:
U+3914Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 6
Bình luận