Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhǔ ㄓㄨˇTổng nét: 8
Bộ:
xīn 心 (+5 nét)
Hình thái:
⿰忄宁Nét bút:
丶丶丨丶丶フ一丨Thương Hiệt: PJMN (心十一弓)
Unicode:
U+3916Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận