Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kè ㄎㄜˋTổng nét: 10
Bộ:
xīn 心 (+6 nét)
Hình thái:
⿱各心Nét bút:
ノフ丶丨フ一丶フ丶丶Thương Hiệt: HERP (竹水口心)
Unicode:
U+3929Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận