Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huì ㄏㄨㄟˋTổng nét: 9
Bộ:
xīn 心 (+6 nét)
Hình thái:
⿰忄圭Nét bút:
丶丶丨一丨一一丨一Thương Hiệt: PGG (心土土)
Unicode:
U+392CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận