Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰忄乔
Nét bút: 丶丶丨ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: PHKL (心竹大中)
Unicode: U+392D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: xīn 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰忄乔
Nét bút: 丶丶丨ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: PHKL (心竹大中)
Unicode: U+392D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: giu1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0