Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄘˊ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: NKP (弓大心)
Unicode: U+3935
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0