Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huāng ㄏㄨㄤ,
huǎng ㄏㄨㄤˇTổng nét: 9
Bộ:
xīn 心 (+6 nét)
Hình thái:
⿰忄巟Nét bút:
丶丶丨丶一フノ丨フThương Hiệt: PYVU (心卜女山)
Unicode:
U+393AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận