Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
xīn 心 (+7 nét)
Hình thái:
⿱卵心Nét bút:
ノフ丶ノフ丨丶丶フ丶丶Thương Hiệt: HLP (竹中心)
Unicode:
U+393BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận