Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨一フ丶フノ
Thương Hiệt: PGIS (心土戈尸)
Unicode: U+393C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3