Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tán ㄊㄢˊ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Nét bút: 丶丶丨丶フノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: PBCD (心月金木)
Unicode: U+393E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: san3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0