Có 1 kết quả:

ㄉㄜˊ
Âm Pinyin: ㄉㄜˊ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Hình thái: 𠃊
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: JWLP (十田中心)
Unicode: U+3941
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dak1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 德[de2]