Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ, mēn ㄇㄣ, mèn ㄇㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: xīn 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ一一丨丨フ一一
Thương Hiệt: PAN (心日弓)
Unicode: U+3943
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: mọn
Âm Quảng Đông: mun6

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0